FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacobo

28.11.1996(27) 180cm 72Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM48
CDM38
RM51
RB39
RWB40
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
64
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
64
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11