FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Rio

21.1.1997(27) 180cm 64Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM32
RM46
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
17
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
52
Chuyền dài
31
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14