FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Demba Thiam

9.3.1998(26) 202cm 81Kg
ST20
RW20
CF19
RF19
CAM19
CM18
CDM19
RM21
RB20
RWB20
CB20
SW20
GK47
Sức mạnh
57
Thể lực
31
Tăng tốc
55
Tốc độ
46
Nhảy
45
Khéo léo
35
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
10
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
12
Penalty
12
Cắt bóng
9
Chọn vị trí
6
Tầm nhìn
20
Phản ứng
33
Quyết đoán
18
TM phát bóng
54
TM đổ người
45
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
45