FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Roggio

13.11.1996(28) 179cm 84Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM34
RM49
RB34
RWB36
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16