FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eklu Shaka Mawuli

16.5.1998(26) 185cm 76Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM45
RM48
RB45
RWB46
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
42
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
41
Tranh bóng
37
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
43
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
29
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11