FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Bustamante

23.6.1991(33) 183cm 75Kg
ST54
RW49
CF52
RF52
CAM49
CM42
CDM32
RM47
RB32
RWB33
CB31
SW32
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
60
Chuyền dài
26
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
51
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
53
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16