FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yainer Acevedo

6.5.1992(32) 175cm 69Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM46
RM55
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
49
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
48
Đánh đầu
40
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14