FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Sears

20.8.1998(26) 181cm 72Kg
ST40
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM40
CDM46
RM42
RB48
RWB47
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
46
Rê bóng
39
Giữ bóng
40
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
23
Chuyền dài
38
Lực sút
38
Đánh đầu
48
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
31
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16