FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernardo Cuesta

20.12.1988(35) 173cm 76Kg
ST59
RW54
CF57
RF57
CAM54
CM47
CDM36
RM52
RB37
RWB38
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
26
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10