FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bajram Ajeti

5.5.1989(35) 179cm 75Kg
ST51
RW46
CF48
RF48
CAM45
CM41
CDM35
RM45
RB35
RWB36
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
51
Chuyền dài
32
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15