FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Ki Wook

6.10.1996(28) 184cm 79Kg
ST42
RW41
CF43
RF43
CAM46
CM50
CDM57
RM44
RB53
RWB52
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
58
Rê bóng
37
Giữ bóng
45
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
22
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14