FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Greig

22.2.1990(34) 190cm 84Kg
ST56
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM47
CDM41
RM50
RB41
RWB42
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
24
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
26
Tranh bóng
23
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
42
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
61
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11