FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomás Zanotti

6.3.1997(27) 178cm 74Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM47
RM37
RB49
RWB47
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
46
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
29
Giữ bóng
42
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
39
Đánh đầu
49
Sút xa
27
Vô-lê
34
Sút xoáy
29
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11