FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Sollfrank

10.4.1998(26) 182cm 76Kg
ST35
RW35
CF34
RF34
CAM35
CM38
CDM46
RM36
RB48
RWB45
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
29
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
20
Chuyền dài
39
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
24
Vô-lê
21
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11