FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paweł Tomczyk

4.5.1998(26) 184cm 76Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM40
CDM31
RM48
RB35
RWB36
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
15
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
58
Chuyền dài
29
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
41
Vô-lê
35
Sút xoáy
40
Đá phạt
26
Penalty
50
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
24
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11