FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Little

15.2.1999(25) 181cm 64Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM19
CDM18
RM19
RB18
RWB18
CB18
SW18
GK46
Sức mạnh
36
Thể lực
28
Tăng tốc
35
Tốc độ
25
Nhảy
49
Khéo léo
28
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
14
Kèm người
10
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
10
Chuyền dài
16
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
27
Phản ứng
39
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
51
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
47