FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johnny Buduson

1.9.1991(33) 186cm 80Kg
ST54
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM42
CDM33
RM48
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
52
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
61
Chuyền dài
28
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
61
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13