FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Challis

2.5.1998(26) 181cm 66Kg
ST34
RW31
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM41
RM33
RB44
RWB42
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
44
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
25
Giữ bóng
32
Kèm người
40
Tranh bóng
52
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
20
Chuyền dài
28
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
20
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16