FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Anderson

1.8.1998(26) 180cm 69Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM39
RM51
RB40
RWB42
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
48
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
44
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
33
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
45
Chuyền dài
43
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
42
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15