FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergi Segura

30.8.1995(29) 179cm 73Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM54
RM53
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
36
Chuyền dài
41
Lực sút
43
Đánh đầu
39
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16