FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Molina

25.2.1994(30) 180cm 71Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM54
RM48
RB56
RWB55
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
39
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12