FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quiles

27.4.1995(29) 188cm 70Kg
ST55
RW50
CF53
RF53
CAM51
CM47
CDM39
RM49
RB38
RWB39
CB40
SW41
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
45
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
31
Tranh bóng
26
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
63
Chuyền dài
35
Lực sút
55
Đánh đầu
71
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
63
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11