FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Medina

28.5.1999(25) 181cm 76Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM44
CDM48
RM48
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
44
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
33
Chuyền dài
34
Lực sút
28
Đánh đầu
47
Sút xa
32
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16