FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duván Sevillano

10.4.1999(25) 180cm 74Kg
ST41
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM45
RM45
RB44
RWB44
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
39
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
37
Tranh bóng
40
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16