FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Viitala

9.1.1992(32) 190cm 87Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM23
RM22
RB21
RWB21
CB23
SW22
GK54
Sức mạnh
47
Thể lực
24
Tăng tốc
41
Tốc độ
28
Nhảy
39
Khéo léo
32
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
15
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
29
Phản ứng
42
Quyết đoán
33
TM phát bóng
54
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
54