FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Vargas

1.9.1989(35) 177cm 69Kg
ST57
RW52
CF54
RF54
CAM51
CM45
CDM34
RM51
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
19
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
14
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
63
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
62
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11