FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruxi

11.4.1995(29) 180cm 72Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM51
RM41
RB53
RWB51
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
47
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
63
Rê bóng
30
Giữ bóng
48
Kèm người
52
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
37
Lực sút
47
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
23
Sút xoáy
43
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16