FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kike

14.2.1997(27) 184cm 75Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM57
RM54
RB55
RWB55
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
46
Rê bóng
46
Giữ bóng
64
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13