FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patryk Klimala

5.8.1998(26) 183cm 76Kg
ST51
RW47
CF49
RF49
CAM46
CM41
CDM33
RM46
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
30
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
54
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15