FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Farell

27.3.1996(28) 167cm 60Kg
ST49
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM47
RM58
RB49
RWB51
CB41
SW42
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
50
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
34
Tranh bóng
42
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
31
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
43
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14