FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Doyle

30.10.1993(31) 190cm 73Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM40
CDM34
RM45
RB36
RWB36
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
42
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
49
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
26
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
49
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
37
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
37
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15