FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Bexon

1.8.1997(27) 187cm 69Kg
ST20
RW21
CF20
RF20
CAM23
CM24
CDM24
RM23
RB23
RWB23
CB22
SW22
GK45
Sức mạnh
56
Thể lực
47
Tăng tốc
39
Tốc độ
37
Nhảy
49
Khéo léo
47
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
13
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
12
Chuyền dài
28
Lực sút
19
Đánh đầu
13
Sút xa
10
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
29
Phản ứng
43
Quyết đoán
19
TM phát bóng
46
TM đổ người
49
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
49