FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Iaciofano

9.9.1998(26) 177cm 63Kg
ST47
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM32
RM48
RB34
RWB36
CB28
SW28
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
51
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
15
Rê bóng
52
Giữ bóng
47
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
47
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
35
Sút xa
39
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13