FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josué Dorrio

3.3.1994(30) 172cm 68Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM50
CDM43
RM57
RB46
RWB48
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
52
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
40
Lực sút
57
Đánh đầu
37
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10