FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Najai

18.1.1995(29) 170cm 65Kg
ST36
RW34
CF33
RF33
CAM32
CM33
CDM42
RM35
RB48
RWB45
CB49
SW49
GK14
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
41
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
53
Rê bóng
25
Giữ bóng
39
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
28
Chuyền dài
24
Lực sút
37
Đánh đầu
52
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12