FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

José Ángel

11.6.1996(28) 182cm 68Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM55
RM45
RB53
RWB51
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
49
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
55
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9