FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Malote

26.1.1995(29) 179cm 70Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM53
CDM50
RM57
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
39
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
52
Chuyền dài
46
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
51
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16