FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duvan Sánchez

20.2.1997(27) 179cm 72Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM47
CDM42
RM48
RB40
RWB41
CB39
SW39
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
42
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
46
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
40
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
35
Tranh bóng
35
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
40
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14