FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST20
RW21
CF20
RF20
CAM21
CM20
CDM20
RM22
RB20
RWB20
CB20
SW20
GK56
Sức mạnh
46
Thể lực
28
Tăng tốc
46
Tốc độ
42
Nhảy
44
Khéo léo
45
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
9
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
11
Chuyền dài
18
Lực sút
27
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
27
Phản ứng
33
Quyết đoán
28
TM phát bóng
53
TM đổ người
60
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
64