FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Carbó

21.5.1994(30) 180cm 75Kg
ST49
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM52
RM52
RB51
RWB51
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
52
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16