FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iñaki Santiago

7.12.1996(27) 180cm 78Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM51
RM52
RB48
RWB49
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
47
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16