FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliot Percival

14.11.1997(27) 180cm 80Kg
ST38
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM36
CDM42
RM40
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
47
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
32
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
28
Chuyền dài
31
Lực sút
29
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16