FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Mazo

11.2.1992(32) 186cm 70Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM48
RM43
RB52
RWB51
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
37
Giữ bóng
45
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
24
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
54
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11