FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matías Mansilla

21.1.1996(28) 177cm 75Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM55
RM53
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
54
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
46
Phản ứng
44
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14