FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Lysdal

20.7.1997(27) 182cm 70Kg
ST47
RW45
CF47
RF47
CAM44
CM39
CDM30
RM45
RB32
RWB33
CB28
SW27
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
14
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
47
Chuyền dài
28
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11