FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Bauza

3.5.1996(28) 175cm 67Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM48
RM54
RB48
RWB49
CB47
SW46
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
40
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
39
Tranh bóng
35
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
52
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
30
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13