FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Vadillo

15.3.1994(30) 180cm 75Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM56
RM53
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16