FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Difford

1.10.1998(26) 180cm 65Kg
ST49
RW47
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM30
RM46
RB33
RWB34
CB28
SW28
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
46
Giữ bóng
42
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
28
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
63
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12