FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viti

15.1.1995(29) 193cm 81Kg
ST28
RW29
CF28
RF28
CAM30
CM31
CDM30
RM31
RB30
RWB31
CB27
SW27
GK54
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
54
Khéo léo
61
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
33
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
12
Chuyền dài
31
Lực sút
42
Đánh đầu
22
Sút xa
22
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
13
Penalty
22
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
46
Phản ứng
36
Quyết đoán
27
TM phát bóng
61
TM đổ người
53
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
56