FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ishan Pandita

21.6.1998(26) 183cm 73Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM35
RM52
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
19
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
26
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10